FOB: Free On Board Là Gì? Và Công Thức Tính
Giá FOB Trong Xuất Nhập Khẩu Hiện Nay
Meta: Khái niệm FOB chuẩn nhất hiện nay. Một số lưu ý khi tính phí Free On Board trong xuất
nhập khẩu. VietAviation, đơn vị ... vận chuyển.
Sabo: Phí FOB là một trong những loại phí buộc phải có khi bạn tham gia hoạt động xuất nhập
khẩu. Nắm rõ chi phí này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong đàm phán và hạn chế rủi ro vận
chuyển. Tuy nhiên làm thế nào để tính chuẩn chi phí này? Tính phí Free On Board cần lưu ý điều
gì? Trong bài viết này, VietAviation sẽ chia sẻ tất tần tật về FOB nhé!
I. FOB là gì?
FOB là viết tắt của Free on board, nghĩa là “Miễn trách nhiệm trên Boong tàu”. Điều này có nghĩa,
nếu hàng hóa chưa được bốc xếp lên tàu thì trách nhiệm vẫn thuộc về người bán. Ngược lại, nếu
lô hàng đã được xếp lên tàu thì người mua sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn.
Điểm chuyển giao rủi ro trong FOB là: Lan can tàu tại cảng xếp hàng.
Free on board là một trong 11 điều khoản giao hàng trong mua bán hàng quốc tế. Điều này được
thể hiện trong Incoterms 2020
Khi áp dụng Free on board trong mua bán hàng hóa. Người bán có trách nhiệm vận chuyển hàng
từ kho đến cảng và xếp hàng lên tàu.
Trong quá trình này, người bán chịu mọi chi phí chuyển hàng, thủ tục xuất khẩu. Cũng như thông
quan và thuế cùng với những chi phí khác.
Người mua chịu trách nhiệm book tàu chuyển hàng, chịu cước biển, làm thủ tục nhập khẩu. Nộp
thuế cùng các chi phí phát sinh khác cho tới khi lô hàng về tới kho người mua.
II. Nghĩa vụ của người bán và người mua trong FOB
1. Trách nhiệm người bán khi tính Free on board
Cung cấp hàng đúng và đủ số lượng theo hợp đồng và chứng từ liên quan.
Chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng được xếp lên tàu tại cảng.
Thông báo cho người mua về việc giao hàng và xác nhận việc xếp hàng lên tàu.
Làm thủ tục thông quan, xuất khẩu và nộp thuế xuất khẩu (nếu có).
Cung cấp chứng từ vận chuyển cho người mua.
2. Trách nhiệm của bên mua khi tính Free on board
Thanh toán đầy đủ theo giá hàng được ghi trong hợp đồng.
Chịu chi phí và rủi ro từ khi hàng được xếp lên tàu tại cảng.
Book tàu vận chuyển hàng và thông báo cho người bán về tên tàu, điểm giao nhận và thời gian
xếp hàng.
Làm thủ tục nhập khẩu và nộp thuế nhập khẩu (nếu có).
Nhận chứng từ vận chuyển từ người bán và lấy hàng hóa từ nhà vận chuyển.
III. FOB khác gì CIF?
Trong thực tế, FOB thường được so sánh với CIF vì đây là hai điều kiện phổ biến nhất trong
Incoterms:
Tiêu chí
FOB
CIF
Trách nhiệm vận tải
Người mua chịu
Người bán chịu
Chi phí bảo hiểm
Người mua chịu
Người bán mua bảo hiểm bắt buộc
Điểm chuyển giao rủi ro
Khi hàng lên tàu tại cảng xuất
Khi hàng lên tàu tại cảng xuất
Ưu điểm
Người bán giảm rủi ro và chi phí, dễ dàng giao hàng khi người mua có forwarder riêng
Người mua không lo thuế tàu, bảo hiểm, thuận tiện cho người mới nhập khẩu.
Nhược điểm
Người mua phải tự lo thuế tàu, bảo hiểm, thủ tục nhập khẩu
Người bán chịu thêm chi phí quốc tế, dễ phát sinh rủi ro vận chuyển.
IV. Thuật ngữ liên quan đến FOB
Ngoài FOB cơ bản, điều kiện này còn có 2 thuật ngữ khác là:
1. FOB Shipping Point
Hay FOB Origin tức Miễn trách nhiệm Tại Điểm Xếp Hàng. Nghĩa là người bán hoàn thành trách
nhiệm khi hàng được giao cho đơn vị vận chuyển tại lan can tàu.
Điều trên đồng nghĩa với việc người mua sẽ chịu trách nhiệm và rủi ro khi hàng hóa rời khỏi kho
người bán.
2. FOB Destination
Được hiểu là giá hàng hóa tại cửa khẩu ở quốc gia của người bán. Chi phí này bao gồm:
Cước phí vận chuyển lô hàng tại cảng.
Thủ tục thông quan xuất khẩu
Thuế xuất khẩu (nếu có).
Cụ thể công thức tính giá FOB như sau:
Giá FOB = Giá EXW + Chi phí vận chuyển ra cảng + Chi phí xếp dỡ hàng + Chi phí làm thủ tục
xuất khẩu + Thuế xuất khẩu (nếu có).
Trong đó:
Giá EXW: Là giá hàng tại kho người bán, chưa gồm các chi phí khác.
Chi phí vận chuyển ra cảng: Là phí để chuyển hàng từ kho người bán đến cảng xếp hàng.
Chi phí xếp dỡ hàng: Là phí để xếp hàng lên tàu hoặc container.
Phí làm thủ tục xuất khẩu: Là chi phí để hoàn thành các giấy tờ pháp lý cần thiết cho việc xuất
hàng.
Thuế xuất khẩu: Là thuế mà người bán phải nộp cho Nhà nước khi xuất khẩu hàng.
Ví dụ về Free on board
Người bán ở Việt Nam bán 100 kg gạo cho người mua Trung Quốc với giá EXW là 10.000
VND/kg.
Chi phí vận chuyển ra cảng Hải Phòng là 500 VND/kg
Chi phí xếp dỡ hàng là 200 VND/kg.
Chi phí làm thủ tục xuất khẩu là 300 VND/kg.
Thuế xuất khẩu gạo là 5%.
Vậy ta có giá FOB là: ((10.000 + 500 + 200 + 300) + (10.000 + 500 + 200 + 300) x 5%)) x
100=1.131.500 VND.
V. Cách tính giá FOB
Để áp dụng trong thực tế, bạn có thể tính Free on board theo 5 bước sau:
Bước 1: Xác định giá xuất xưởng (EXW)
EXW là giá hàng hóa tại kho hoặc xưởng sản xuất của người bán.
Đây là giá cơ sở để tính các khoản phí tiếp theo
Bước 2: Tính phí vận chuyển nội địa ra cảng
Các phí có thể bao gồm:
Phí xe container
Phí cầu đường
Phí bốc dỡ tại cảng
Phí lưu kho bãi tạm thời (nếu có)
Bước 3: Tính phí làm thủ tục nhập khẩu trước khi tính Free on board
Các phí có thể bao gồm:
Phí hải quan
Phí khai báo VNACCS
Phí chứng từ
Phí xin C/O
Phí kiểm dịch (nếu có).
Bước 4: Tính phí bốc hàng lên tàu
Bao gồm phí nâng container lên tàu hoặc bốc xếp hàng rời.
Bước 5: Cộng tất cả để tính giá Free on board hoàn chỉnh.
Cộng toàn bộ các chi phí trên để ra giá Free on board cuối cùng
Lưu ý: Khi khai báo cho khách quốc tế, người bán nên tách rõ các khoản để tránh nhầm lẫn với
giá CIF.
VI. Khi nào nên áp dụng FOB
Free on board rất phổ biến trong giao dịch hàng hóa đường biển, nhưng không phải lúc nào cũng
phù hợp.
Doanh nghiệp nên áp dụng FOB khi:
Người mua có khả năng tự thuê tàu hoặc forwarder quốc tế đáng tin cậy.
Người bán muốn giảm thiểu rủi ro khi hàng lên tàu.
Giao hàng tại cảng biển truyền thống, không áp dụng cho vận tải container theo Incoterms mới.
Lưu ý:
Incoterms 2020 khuyến nghị dùng FCA cho container, nhưng FOB vẫn được sử dụng rộng rãi
trong thực tế.
Đối với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, Free on board được ưa chuộng. Vì người mua thường
là đối tác nước ngoài lớn, chủ động thuê tàu. Còn người bán chỉ cần lo phần nội địa.
VII. Lưu ý khi tính FOB
Để tránh sai sót và rủi ro, khi tính Free on board bạn cần lưu ý:
Kiểm tra kỹ các khoản phí nội địa: như phí nâng hạ, vệ sinh container, phí THC. Các phí này có
thể do hãng tàu thu, bạn cần làm rõ ràng ai chịu trách nhiệm khoản phí này.
Phân định trách nhiệm bốc xếp: Thường thì người bán sẽ phải chịu phí bốc hàng lên tàu.
Đảm bảo hàng giao đúng thời hạn: Nếu hàng giao trễ khiến tàu phải chở hoặc bỏ chuyến, người
bán phải chịu thêm khoản phí phạt.
Ghi rõ trong hợp đồng thương mại: Cần ghi cụ thể “FOB + tên cảng xếp hàng” (Ví dụ: FOB Cát Lái
Port, Ho Chi Minh City, Vietnam)
VIII. Lợi ích của FOB
Free on board là một trong những điều kiện thương mại được sử dụng nhiều nhất khi giao hàng
đường biển.
Tính Free on board giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong đàm phán. Cũng như kiểm soát chi phí
và rủi ro.
Mặc khác, với doanh nghiệp xuất khẩu, Free on board mang lại nhiều lợi thế về kiểm soát phí nội
địa. Cũng như giảm trách nhiệm vận tải và phù hợp với thói quen giao dịch của nhiều đối tác.