KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 3,570 x 1,400 x 2,105
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2,140 x 1,330 x 1,085/ 1,360
Vệt bánh trước / sau mm 1,210/1,205
Chiều dài cơ sở mm 2,010
Khoảng sáng ... gầm xe mm 180
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 830
Tải trọng kg 900
Trọng lượng toàn bộ kg 1,860
Số chỗ ngồi Chổ 02
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ DA465QE
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 970
Đường kính x hành trình piston mm 65.5 x 72
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 48 / 5.000
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 72 / 3.000 ~ 3.500
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính
ih1 = 3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3,536
Tỷ số truyền cuối 5,125
HỆ THỐNG LÁI Bánh răng thanh răng
HỆ THỐNG PHANH Phanh thủy lực,trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/ sau 5.00-12 / 5.00-12
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 23
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,0
Tốc độ tối đa km/h 82
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36
Hotline: 0985.850.980
https://www.facebook.com/photo.php?
fbid=971861691202797&set=pb.100051369265931.-2207520000&type=3
https://haiphongthaco.com/xe-tai-9-ta-9-thaco-frontier-tf220-thung-dai-2.3m-moi-nhat-tai-hai-
phong-p265.html