KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể: 5.220 x 1.780 x 2.000 mm
Kích thước lòng thùng: 3.200 x 1.670 x 410 mm
Chiều dài cơ sở: 2.615
Vệt bánh xe: 1.490 / 1.340 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Bán kính ... vòng quay nhỏ nhất: 5,3m
Khả năng leo dốc: 32%
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân: 1.700kg
Tải trọng cho phép: 1.990kg
Trọng lượng toàn bộ: 3.885kg
Số chỗ ngồi: 3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Nhãn hiệu động cơ: HYUNDAI D4CB-CRDi
Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát
khí nạp,
Hệ thống phun nhiên liệu: Phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Thể tích làm việc: 2.497 cm3
Đường kính x Hành trình piston: 91 x 96 mm
Công suất cực đại: 130/3.800 Ps/rpm
Mô men xoắn cực đại: 255/1.500 – 3.500 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu: 65 lit
Tiêu chuẩn khí thải: Euro IV
Tỷ số truyền hộp số: ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676;
iR=3,814
Ly hợp: Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê cu bi
Hệ thống trợ lực tay lái: Trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Công thức bánh xe: 4x2
Thông số lốp (trước/sau): 195R15C/155R12C
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh: Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tay đỗ xe: Cơ khí, tác động lên bánh sau
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh : Audio mp3 (Radio+USB)
Kính cửa điều chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Kiểu ca-bin: Cabin tiêu chuẩn
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
BẢO HÀNH (WARRANTY)
3 năm hoặc 100.000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước)
Hotline: 0985.850.980/ 0934.306.579
https://www.facebook.com/photo.php?
fbid=970074928048140&set=pb.100051369265931.-2207520000&type=3
https://haiphongthaco.com/xe-tai-1-tan-9-kia-k200-hai-phong-p223.html