KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4,660 x 1,630 x 2,270
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2,600 x 1,500 x 1,400
Vệt bánh trước / sau mm 1,310
Chiều dài cơ sở mm 2,740
Khoảng sáng gầm xe mm 190
TRỌNG ... LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 1,130
Tải trọng kg 990
Trọng lượng toàn bộ kg 2,250
Số chỗ ngồi Chổ 02
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)
Loại động cơ Xăng, 4 xilanh thẳng hàng, 04 kỳ, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.372
Đường kính x hành trình piston mm 73 x 82
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 95 / 6.000
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 115 / 3.200
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền chính
ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151
Tỷ số truyền cuối 4.3
HỆ THỐNG LÁI Bánh răng, thanh răng
HỆ THỐNG PHANH Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo trụ.
Giảm chấn thuỷ lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
LỐP XE
Trước/ sau 5.50 - 13
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 26
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,5
Tốc độ tối đa km/h 95
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37
Hotline: 0985.850.980
Tuân Thaco Hải Phòng
https://www.facebook.com/photo.php?
fbid=971861691202797&set=pb.100051369265931.-2207520000&type=3
https://haiphongthaco.com/xe-tai-duoi-1-tan-tai-hai-phong-p266.html